Có 2 kết quả:

万紫千红 wàn zǐ qiān hóng ㄨㄢˋ ㄗˇ ㄑㄧㄢ ㄏㄨㄥˊ萬紫千紅 wàn zǐ qiān hóng ㄨㄢˋ ㄗˇ ㄑㄧㄢ ㄏㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) thousands of purples and reds (idiom); a blaze of color
(2) fig. a profusion of flourishing trades

Bình luận 0